Welcome to Thiết Bị Công Nghiệp Vina
Menu

Hướng dẫn kiểm tra chất lượng nước tại gia (pH, độ cứng, TDS, vi sinh, kim loại nặng & test chart)

1. Tầm quan trọng và quy chuẩn áp dụng

Việc kiểm tra chất lượng nước tại gia giúp bạn:

  • Xác định xem nước có an toàn để uống hoặc sử dụng sau lọc không
  • Chọn giải pháp lọc / xử lý phù hợp nếu có chỉ tiêu vượt chuẩn
  • Giám sát hiệu quả hệ thống lọc / máy lọc nước

Khi đo, bạn nên so sánh kết quả với các tiêu chuẩn quốc gia để đánh giá — ở Việt Nam ban hành mới đây là QCVN 01-1:2024/BYT quy định “mức giới hạn các thông số chất lượng nước sạch sử dụng cho mục đích sinh hoạt”.

Một số thông số vi sinh và hóa lý quan trọng theo QCVN mới:

  • Coliform tổng số, E. coli: < 1 MPN/100 mL
  • pH: 6,5 – 8,5 (phạm vi cho phép)
  • Màu sắc ≤ 15 TCU
  • Độ đục (Turbidity) ≤ 2 NTU

Bạn nên thêm một bảng nhỏ trong bài để liệt tiêu chuẩn này, để người đọc dễ so sánh với kết quả mình đo được.

2. Dụng cụ & kit kiểm tra phổ biến

Dưới đây là các loại dụng cụ bạn nên biết, với ưu & hạn chế:

Dụng cụ / kit

Đo được

Ưu điểm

Hạn chế

Que thử / test strip đa chỉ tiêu

pH, độ cứng, clo, sắt, nitrat, TDS (nếu có)

Dễ dùng, giá rẻ, nhanh

Độ chính xác thấp, phụ thuộc vào điều kiện sử dụng

Bút điện tử (pH meter, TDS / EC meter)

pH, TDS / dẫn điện

Nhanh, tương đối chính xác nếu hiệu chuẩn

Cần hiệu chuẩn định kỳ, không đo vi sinh / kim loại nặng

Bộ thử hóa chất (ống + thuốc thử)

Độ cứng, sắt, clo, nitrat, v.v.

Kết quả chi tiết hơn que thử

Cần thao tác cẩn thận, có thể mất thời gian

Bộ test vi sinh tại gia

Coliform, vi khuẩn tổng số

Có thể phát hiện vi sinh nếu có

Cần nuôi cấy, thời gian chờ (12-48 giờ)

Gửi mẫu tới phòng thí nghiệm

Tất cả chỉ tiêu (kim loại nặng, vi sinh, hợp chất hữu cơ)

Kết quả đáng tin cậy & chính xác cao

Chi phí cao, thời gian lâu hơn

3. Quy trình lấy mẫu & thực hiện đo

Dưới đây là các bước cụ thể bạn nên tuân theo:

3.1 Lấy mẫu nước

  1. Mở vòi nước trong khoảng 2–3 phút để xả nước trong đường ống.
  2. Dùng chai / cốc sạch (không nhiễm tạp chất). Nếu đo vi sinh, chai & dụng cụ phải vô trùng.
  3. Lấy mẫu từ vòi chảy, không để tay / bụi bẩn rớt vào mẫu.

3.2 Quan sát ban đầu

  • Màu & độ đục: nếu nước có màu vàng, đục, hơi đục → có cặn / tạp chất
  • Mùi: mùi clo, kim loại, trứng thối (HS) là dấu hiệu ô nhiễm chất hữu cơ / lưu huỳnh
  • Vị: nếu cảm giác kim loại, chua, mặn — cần kiểm tra kim loại nặng / ion dư

3.3 Đo pH

  • Dùng que thử pH hoặc pH meter đã hiệu chuẩn (dung dịch chuẩn pH 4, 7, 10).
  • Nhúng cảm biến vào mẫu, chờ đến khi số ổn định, đọc kết quả.
  • So sánh với tiêu chuẩn (pH 6,5–8,5 theo QCVN) để đánh giá.

3.4 Đo TDS / dẫn điện

  • Dùng máy đo TDS / EC: cắm cảm biến vào mẫu nước, đợi vài giây, đọc giá trị ppm (mg/L).
  • Nếu máy có chức năng hiệu chỉnh nhiệt độ (ATC) sẽ chính xác hơn.
  • So sánh: nếu TDS quá cao, nước có thể chứa quá nhiều ion hòa tan (muối, khoáng dư).

3.5 Đo độ cứng (Hardness)

  • Dùng dụng cụ hóa chất: nhỏ dung dịch thuốc thử vào mẫu, khuấy hoặc lắc, chờ đổi màu, so sánh bảng màu.
  • Kết quả thường thể hiện tổng Ca + Mg tính theo mg CaCO/L.

3.6 Kiểm tra vi sinh vật

  • Dùng kit vi sinh: cho mẫu vào môi trường nuôi, ủ ở nhiệt độ quy định (có thể 35–37 °C) trong 12–48 giờ.
  • Kiểm tra khuẩn lạc (coliform, E. coli). Nếu xuất hiện > 0 → không an toàn để uống.

3.7 Kiểm tra kim loại nặng / ion độc

  • Dùng que thử chuyên dụng (chì, sắt, mangan, arsenic, v.v.).
  • Nếu có nghi ngờ hoặc cần kết quả chính xác: gửi phòng thí nghiệm (sử dụng ICP, AAS).

3.8 Ghi nhận & đánh giá

  • Ghi kết quả từng chỉ tiêu + ngày giờ đo.
  • So sánh với tiêu chuẩn QCVN 01-1:2024/BYT hoặc tiêu chuẩn quốc gia / địa phương.
  • Nếu có chỉ tiêu vượt: xác định công nghệ xử lý phù hợp (RO, UV, trao đổi ion, than hoạt tính, v.v.).

4. Mẫu bảng test chart & so sánh với chuẩn

Bạn nên chèn một bảng “Test Chart” trong bài, ví dụ:

Chỉ tiêu

Kết quả đo

Tiêu chuẩn QCVN 01-1:2024

Đánh giá

pH

7,2

6,5 – 8,5

đạt

TDS

120 mg/L

(không vượt mức do tiêu chuẩn)

tốt / chấp nhận được

Độ cứng

180 mg CaCO/L

nếu > 200 là cao

trung bình cao

Coliform

0 MPN / 100 mL

< 1

an toàn

Chì (Pb)

0,005 mg/L

(tiêu chuẩn ≤ …)

đạt / vượt nếu cao

Bạn có thể tìm/chèn tiêu chuẩn kim loại nặng nào tương ứng (As, Pb, Fe) dựa theo QCVN.

5. Cách xử lý nếu phát hiện chỉ tiêu vượt chuẩn

Chỉ tiêu vượt

Giải pháp xử lý khuyến nghị

pH quá thấp / cao

Thêm trung hòa pH (bicarbonate, vôi, thiết bị chỉnh pH)

TDS cao

Dùng màng RO, NF để loại ion hòa tan dư

Độ cứng cao

Dùng nhựa làm mềm nước (trao đổi ion) hoặc màng giảm độ cứng

Vi sinh dương tính

Khử trùng: UV, Ozone, clo hóa + lọc thô trước khi khử trùng

Kim loại nặng vượt

Dùng màng RO, trao đổi ion, than hoạt tính chuyên dụng; nếu nghiêm trọng thì xử lý chuyên sâu hoặc thay nguồn nước

Liên Hệ

Quý khách vui lòng để lại lời nhắn. 0912 64 3333 sẽ liên hệ quý khách trong thời gian sớm nhất