1. Giới thiệu & tầm quan trọng
Nước sạch – đặc biệt là nước uống – phải đạt các tiêu chuẩn về vi sinh, hóa lý, không có kim loại nặng hay tạp chất độc hại.
Nguồn nước đầu vào như nước máy, nước giếng, nước mặt đều chứa những loại chất gây ô nhiễm khác nhau: cặn, kim loại, vi khuẩn, virus, chất hữu cơ, mùi vị không mong muốn…
Việc chọn công nghệ lọc phù hợp không chỉ giúp đảm bảo an toàn sức khỏe mà còn giúp tiết kiệm chi phí vận hành, kéo dài tuổi thọ thiết bị và đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài.
2. Nguyên lý & so sánh công nghệ lọc
2.1 Than hoạt tính (Activated Carbon)
Nguyên lý: Hấp phụ – các chất hữu cơ, clo, mùi vị không mong muốn bị giữ lại trên bề mặt than hoạt tính.
Ưu điểm: Giá thành thấp, cấu trúc đơn giản, khả năng cải thiện mùi vị, loại bỏ clo dư và hợp chất hữu cơ dễ bay hơi.
Nhược điểm: Không loại bỏ muối hòa tan, kim loại nặng, vi sinh vật nhỏ hoặc virus. Dễ bão hòa (phải thay lõi định kỳ).
Ứng dụng: Giai đoạn lọc trước/ngoài sau trong máy lọc nước gia đình hoặc hệ thống lọc tổng nhằm loại mùi, clo, hợp chất hữu cơ.
2.2 UF (Ultrafiltration)
Nguyên lý: Màng siêu lọc có lỗ khoảng 0,01 – 0,1 micron giữ lại vi khuẩn, cặn, chất keo.
Ưu điểm: Không cần áp lực cao, giữ lại khoáng tự nhiên, chi phí vận hành thấp.
Nhược điểm: Không loại bỏ muối hòa tan, không khử virus nhỏ, không xử lý ion hóa học nhỏ.
Ứng dụng: Nguồn nước có TDS thấp hoặc dùng để tiền xử lý trước RO / công nghệ cao hơn.
2.3 NF (Nanofiltration)
Nguyên lý: Màng bán thấm với kích thước rất nhỏ (~1–10 nm), loại bỏ ion đa hóa trị (Ca²⁺, Mg²⁺…), một phần muối hòa tan.
Ưu điểm: Giảm độ cứng, giữ lại một phần khoáng có lợi, áp lực thấp hơn RO.
Nhược điểm: Không loại bỏ hoàn toàn muối đơn hóa trị (Na⁺, Cl⁻).
Ứng dụng: Khi cần giảm độ cứng, giảm ion đa hóa trị, hỗ trợ cho RO hoặc dùng riêng cho nguồn nước có TDS trung bình.
Tham khảo: Công nghệ nano (NF) thường được sử dụng trong xử lý nước lợ hoặc làm mềm nước.
2.4 RO (Reverse Osmosis – Thẩm thấu ngược)
Nguyên lý: Sử dụng áp lực cao để đẩy nước qua màng rất mịn (< 1 nm), giữ lại muối hòa tan, kim loại nặng, vi sinh vật, TDS cao.
Ưu điểm: Nước đầu ra rất sạch, loại bỏ đa dạng tạp chất.
Nhược điểm: Có nước thải, áp lực cao & tiêu tốn năng lượng, loại bỏ cả khoáng có lợi, màng dễ bị bám cặn nếu nguồn nước đầu vào không xử lý tốt.
Ứng dụng: Máy lọc nước gia đình, hệ thống lọc công nghiệp, sản xuất nước tinh khiết.
2.5 UV (Tia cực tím)
Nguyên lý: Chiếu tia UV-C (khoảng 254 nm) để phá hủy DNA vi khuẩn/virus, khiến chúng không thể sinh sản.
Ưu điểm: Diệt khuẩn/virus nhanh, không dùng hóa chất, dễ lắp đặt.
Nhược điểm: Không loại bỏ tạp chất vật lý, không xử lý hóa chất hay ion. Hiệu quả giảm nếu nước đục.
Ứng dụng: Giai đoạn khử trùng cuối cùng trong hệ thống lọc.
2.6 Ozone (O₃)
Nguyên lý: Ozone là chất oxy hóa mạnh, oxi hóa các hợp chất hữu cơ, vi sinh & mùi.
Ưu điểm: Diệt khuẩn, khử mùi hiệu quả, không để lại dư lượng hóa chất (ozone phân hủy thành O₂).
Nhược điểm: Không loại bỏ vật chất rắn, không xử lý ion, cần kiểm soát liều lượng/ thời gian tiếp xúc.
Ứng dụng: Khử trùng & khử mùi cuối cùng cho hệ thống lọc.
2.7 Trao đổi ion / DI (Deionization)
Nguyên lý: Nhựa trao đổi ion (cation/anions) đổi ion không mong muốn sang H⁺ / OH⁻, từ đó loại bỏ ion hòa tan.
Ưu điểm: Loại ion hòa tan rất hiệu quả, có thể dùng làm mềm nước hoặc tạo nước khử ion (DI).
Nhược điểm: Nhựa cần tái sinh bằng hóa chất, không loại vi sinh vật.
Ứng dụng: Công nghiệp, phòng thí nghiệm, tiền xử lý cho các hệ thống cao cấp.
2.8 EDI (Electrodeionization)
Nguyên lý: Kết hợp màng + nhựa trao đổi ion + điện trường để di chuyển ion ra khỏi dòng nước mà không cần hóa chất để tái sinh.
Ưu điểm: Không cần dùng hóa chất tái sinh, hiệu quả cao trong việc khử ion tự động.
Nhược điểm: Chi phí đầu tư & bảo trì cao, cần nguồn điện ổn định.
Ứng dụng: Nước siêu tinh khiết trong công nghiệp & phòng thí nghiệm.
3. Bảng so sánh nhanh
Công nghệ |
Loại bỏ muối / TDS |
Khử vi sinh vật |
Đầu tư / vận hành |
Ưu thế chính |
Khi nào nên dùng |
Than hoạt tính |
❌ |
❌ |
Thấp |
Loại mùi, clo, hợp chất hữu cơ |
Giai đoạn lọc trước hoặc sau |
UF |
❌ |
✅ (Vi khuẩn) |
Trung bình thấp |
Giữ khoáng, lọc cặn |
Nước đầu vào tốt, cần khử vi sinh |
NF |
Giảm độ cứng & ion đa hóa trị |
✅ |
Trung bình |
Cân bằng giữa lọc & giữ khoáng |
Nước độ cứng trung bình |
RO |
✅ Rất cao |
✅ Rất cao |
Cao |
Nước sạch gần tinh khiết |
Nước đầu vào ô nhiễm cao |
UV |
❌ |
✅ |
Thấp – trung bình |
Khử khuẩn nhanh |
Cuối chu trình lọc |
Ozone |
❌ |
✅ |
Trung bình |
Khử mùi + vi sinh |
Khử trùng & khử mùi bổ trợ |
DI |
✅ Ion hòa tan |
❌ |
Trung bình |
Khử ion |
Công nghiệp, phòng lab |
EDI |
✅ Cao |
❌ |
Cao |
Nước khử ion tự động |
Ứng dụng cao cấp yêu cầu nước siêu tinh khiết |
Lưu ý: Trong thực tế, hầu hết hệ thống lọc nước sẽ kết hợp nhiều công nghệ (ví dụ: thô + than hoạt tính + RO + UV + tạo khoáng hoặc EDI) để cân bằng hiệu quả lọc & chi phí.